Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kali nitrat"
nitrat kali
salitre
phân đạm
thuốc súng
kali
chất kết tính
hóa chất
phân bón
chất nổ
chất hóa học
kali nitrat
amoni nitrat
natri nitrat
phân hóa học
chất dinh dưỡng
hợp chất hóa học
chất phụ gia
chất bảo quản
chất tẩy rửa
chất xúc tác