Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kappa"
K
chữ cái
chữ
bảng chữ cái
ký tự
mã ký tự
ngôn ngữ
hệ thống chữ viết
chữ viết
chữ Hy Lạp
ký hiệu
biểu tượng
đại diện
tín hiệu
mã hóa
hệ thống ký tự
từ vựng
ngữ âm
ngữ nghĩa
hình thức chữ viết