Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"keo"
keo hồ
hồ
dán
dán vào
dính
dính kèm
dán bằng keo
hồ dán
dán bằng hồ
chất nhầy
dính chặt
bám chặt lấy
gắn lại
keo dán
keo dính
keo nước
keo xịt
keo dán giấy
keo dán gỗ
keo dán nhựa