Từ đồng nghĩa với "keo bẩn"

keo bẩn keo kiệt xấu bụng keo dính
hồ dán bôi nhọ hẹp hòi tham lam
tính toán khó tính khắc khe cằn nhằn
bủn xỉn tằn tiện chật chội khó chịu
khó gần khó ưa khó tính toán khó lòng