Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"keo bẩn"
keo bẩn
keo kiệt
xấu bụng
keo dính
hồ dán
bôi nhọ
hẹp hòi
tham lam
tính toán
khó tính
khắc khe
cằn nhằn
bủn xỉn
tằn tiện
chật chội
khó chịu
khó gần
khó ưa
khó tính toán
khó lòng