Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"keo cú"
keo kiệt
keo cú
chua ngoa
thô lỗ
cằn nhằn
quấy rầy
than vãn
phàn nàn
tìm lỗi
người lớn
người keo kiết
người khó tính
người bủn xỉn
người châm chọc
người khó chịu
người nhăn nhó
người chua chát
người bực bội
người gắt gỏng
người hay chỉ trích