Từ đồng nghĩa với "keo cú"

keo kiệt keo cú chua ngoa thô lỗ
cằn nhằn quấy rầy than vãn phàn nàn
tìm lỗi người lớn người keo kiết người khó tính
người bủn xỉn người châm chọc người khó chịu người nhăn nhó
người chua chát người bực bội người gắt gỏng người hay chỉ trích