Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"keo xương"
collagen
gelatin
chất keo
chất đạm
protid
protein
chất xơ
chất béo
chất dinh dưỡng
chất cấu tạo
chất hữu cơ
chất khoáng
chất lỏng
chất rắn
chất sinh học
chất tạo hình
chất kết dính
chất kết cấu
chất nền
chất phụ gia