Từ đồng nghĩa với "khàn khàn"

khàn tiếng khản giọng khản cổ khô khan
thở hổn hển cổ họng hen suyễn tức ngực
khàn khô khàn đặc khàn nhẹ khàn âm
khàn tiếng nói khàn hơi khàn lạc khàn mũi
khàn miệng khàn tiếng thở khàn tiếng nói khàn tiếng cười
khàn tiếng khóc