Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khàn khàn"
khàn tiếng
khản giọng
khản cổ
khô khan
thở hổn hển
cổ họng
hen suyễn
tức ngực
khàn khô
khàn đặc
khàn nhẹ
khàn âm
khàn tiếng nói
khàn hơi
khàn lạc
khàn mũi
khàn miệng
khàn tiếng thở
khàn tiếng nói
khàn tiếng cười
khàn tiếng khóc