Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khác"
khác biệt
cái khác
vật khác
người khác
thay thế
cái còn lại
mới
lạ
dị biệt
không giống
khác nhau
thêm nữa
cách khác
bất thường
trước đây
kia
còn lại
đổi khác
không phải
lạc khác