Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khám phá"
phát hiện ra
tìm ra
khám phá ra
tìm thấy
phát giác
tiết lộ
phơi bày ra
nhận ra
tìm hiểu
học hỏi
bộc lộ ra
phát minh
phát kiến
định vị
xác định
quan sát
khám nghiệm
khám xét
khám phá bí mật
khám phá tự nhiên
khám phá thế giới