Từ đồng nghĩa với "khám phá"

phát hiện ra tìm ra khám phá ra tìm thấy
phát giác tiết lộ phơi bày ra nhận ra
tìm hiểu học hỏi bộc lộ ra phát minh
phát kiến định vị xác định quan sát
khám nghiệm khám xét khám phá bí mật khám phá tự nhiên
khám phá thế giới