Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khát"
khát nước
khao khát
háo hức
ham muốn
khát sữa
khô
khô cằn
mất nước
thèm ăn
đói
cấp thiết
thiết tha
khát tình thương
khát tín tức
thèm khát
khát khao
khát vọng
khát mồ hôi
khát hơi
khát lửa