Từ đồng nghĩa với "khát máu"

khát máu máu me đẫm máu tắm máu
hút máu đổ máu tàn bạo dã man
giết chóc thích giết thích gây thương tích bạo lực
tàn sát thảm sát hủy diệt khủng bố
thú tính ác độc man rợ độc ác