Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khâu vá"
may vá
vá
khâu
sự may vá
đường may vá
đường khâu
khâu vắt
khâu ghim
khâu mũi
khâu chỉ
khâu đồ
khâu vá quần áo
khâu gấu
khâu vải
khâu mảnh
khâu từng mũi
khâu lại
khâu nối
khâu sửa
khâu chắp