Từ đồng nghĩa với "khéo léo"

thành thạo giỏi có kỹ năng có kinh nghiệm
tay nghề cao lão luyện tài năng chuyên gia
được đào tạo khéo khéo tay khéo léo
tinh tế nhạy bén linh hoạt khéo léo trong giao tiếp
khéo léo trong xử lý tinh xảo chính xác thông minh
sáng tạo