Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khép nép"
khúm núm
quỵ lụy
quỵ luỵ
co rúm người lại
e thẹn
nhút nhát
rụt rè
kín đáo
thẹn thùng
ngại ngùng
hèn mọn
tỏ vẻ kính cẩn
lén lút
trốn tránh
khép mình
nhỏ bé
khiêm tốn
tự ti
bẽn lẽn
mềm mỏng