Từ đồng nghĩa với "khép nép"

khúm núm quỵ lụy quỵ luỵ co rúm người lại
e thẹn nhút nhát rụt rè kín đáo
thẹn thùng ngại ngùng hèn mọn tỏ vẻ kính cẩn
lén lút trốn tránh khép mình nhỏ bé
khiêm tốn tự ti bẽn lẽn mềm mỏng