Từ đồng nghĩa với "khét lẹt"

khét lẹt khét khét lẹt lèn bị cháy
bị đốt cháy bị cháy xém mùi khét mùi hôi
mùi khó ngửi mùi thối bị thối rữa bị mòn
bị phá hủy mệt mỏi mùi thuốc súng mùi giẻ cháy
mùi khói mùi nồng mùi hăng mùi nặng
mùi khó chịu