Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khét lẹt"
khét lẹt
khét
khét lẹt lèn
bị cháy
bị đốt cháy
bị cháy xém
mùi khét
mùi hôi
mùi khó ngửi
mùi thối
bị thối rữa
bị mòn
bị phá hủy
mệt mỏi
mùi thuốc súng
mùi giẻ cháy
mùi khói
mùi nồng
mùi hăng
mùi nặng
mùi khó chịu