Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí chất"
tính cách
tâm tính
tinh thần
tính tình
tính khí
thái độ
tâm trạng
thuộc tính
sự bình tĩnh
tình khí
cảm xúc
năng lực
phẩm chất
tính cách cá nhân
đặc điểm
cá tính
hành vi
tâm lý
cảm nhận
sự tự tin
sự nhạy cảm