Từ đồng nghĩa với "khí chất"

tính cách tâm tính tinh thần tính tình
tính khí thái độ tâm trạng thuộc tính
sự bình tĩnh tình khí cảm xúc năng lực
phẩm chất tính cách cá nhân đặc điểm cá tính
hành vi tâm lý cảm nhận sự tự tin
sự nhạy cảm