Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khía cạnh"
mặt
cạnh
phần
phía
bên
chiều
vị trí
góc
mặt nhìn
phân đoạn
khía cạnh
bờ
mép
sườn
lề
biên
vách
hông
vệ
bìa rừng