Từ đồng nghĩa với "khít khìn khịtt"

khít khít khao khít khao khịt chặt
chặt chẽ chặt khít gần gần gũi
gần kề bít bít bùng bít kín
kín kín đáo kín mít khít mít
khít chặt khít khít khít khịt khít khìn
khít khìn khịt