Từ đồng nghĩa với "khô khan"

khô khan khô cứng khô cằn khô héo
khô ráo khô cạn đi khô mắt khô xương
khô cổ cằn cỗi hạn cạn
cạn kiệt khô khô kháo trơ trụi
lãnh đạm vật khô sấy khô phơi khô
lau khô