Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khôn lỏi"
khôn vặt
mưu mẹo
láu cá
xảo quyệt
lươn lẹo
khôn ngoan
tinh ranh
thông minh
quỷ quyệt
khôn khéo
mánh khóe
lừa lọc
thủ đoạn
tinh quái
khôn lỏi
xảo trá
mánh lới
lén lút
khôn lanh
khôn khéo