Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khúc"
đoạn
phân đoạn
phần
mảnh
miếng
lát
đốt
phân đốt
cắt ra từng khúc
cắt từng đoạn
cắt ra từng miếng
ngăn
phân
cắt
khúc rau
khúc gỗ
khúc nhạc
khúc sông
khúc cua
khúc quanh
khúc xạ