Từ đồng nghĩa với "khơi mào"

khai mào châm ngòi kích hoạt gợi ý
gây ra phát sinh bắt đầu tạo ra
gây nên khởi xướng mở đầu khơi dậy
thúc đẩy đánh thức khởi động dẫn dắt
khơi gợi khơi nguồn mở rộng khơi thông