Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khơi mào"
khai mào
châm ngòi
kích hoạt
gợi ý
gây ra
phát sinh
bắt đầu
tạo ra
gây nên
khởi xướng
mở đầu
khơi dậy
thúc đẩy
đánh thức
khởi động
dẫn dắt
khơi gợi
khơi nguồn
mở rộng
khơi thông