Từ đồng nghĩa với "khả dĩ"

khả thi có thể xảy ra có thể thực hiện được có thể làm được
có thể đạt được có thể hiểu được có thể suy nghĩ được có thể hình dung được
có thể tưởng tượng được có thể khẳng định được có thể khẳng định có thể
dễ dàng hợp lý sự có thể có thể được
có thể tưởng tượng có thể xảy ra có thể thực hiện có thể chấp nhận
có thể tin tưởng