Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khắc kỉ"
tuân thủ
kiềm chế
gò mình
kỷ luật
chế ngự
khắc chế
tự chủ
nghiêm khắc
điều độ
tự kiềm
khó tính
khó khăn
nghiêm túc
cương quyết
kiên định
bền bỉ
chín chắn
đức hạnh
tự giác
thận trọng