Từ đồng nghĩa với "khắc kỉ"

tuân thủ kiềm chế gò mình kỷ luật
chế ngự khắc chế tự chủ nghiêm khắc
điều độ tự kiềm khó tính khó khăn
nghiêm túc cương quyết kiên định bền bỉ
chín chắn đức hạnh tự giác thận trọng