Từ đồng nghĩa với "khắm lằm lặm"

khắm lặm lằm lặm lèm bèm lèm nhèm
lèm bèm bèm làm nhàm làm nhảm làm lố
làm ồn làm rối làm phiền làm mệt
làm chậm làm khó làm bừa làm loạn
làm tốn làm dối làm vướng làm lằng nhằng