Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khắm lằm lặm"
khắm lặm
lằm lặm
lèm bèm
lèm nhèm
lèm bèm bèm
làm nhàm
làm nhảm
làm lố
làm ồn
làm rối
làm phiền
làm mệt
làm chậm
làm khó
làm bừa
làm loạn
làm tốn
làm dối
làm vướng
làm lằng nhằng