Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khệnh khạng"
kiêu ngạo
kiêu căng
tự cao tự đại
vênh váo
hợm hĩnh
ngạo mạn
kênh kiệu
chảnh choẹ
dương dương tự đắc
vênh váo
phách lối
tự phụ
đỏng đảnh
kiêu kỳ
mặt dày
có vẻ ta đây
làm màu
làm ra vẻ
chảnh
khinh người