Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khổ luyện"
rèn luyện
tu luyện
luyện tập
khổ công
dày công
cố gắng
nỗ lực
phấn đấu
trau dồi
cải thiện
luyện rèn
khổ sở
vất vả
gian khổ
chăm chỉ
siêng năng
đau khổ
khổ cực
khổ nhọc
khổ hạnh