Từ đồng nghĩa với "khổ luyện"

rèn luyện tu luyện luyện tập khổ công
dày công cố gắng nỗ lực phấn đấu
trau dồi cải thiện luyện rèn khổ sở
vất vả gian khổ chăm chỉ siêng năng
đau khổ khổ cực khổ nhọc khổ hạnh