Từ đồng nghĩa với "khụt khịt"

khịt khịt khụt khịt khịt khịt mũi thở khụt khịt
thở phì phì sự khịt tiếng khịt khịt khịt
khịt mũi thở hổn hển thở gấp thở nặng nhọc
thở khó khăn thở ra thở vào ngạt mũi
tắc mũi khó thở hít thở thở nhẹ nhàng