Từ đồng nghĩa với "khựng"

dừng lại ngừng khựng lại đứng lại
bất ngờ đột ngột tạm dừng ngưng
dừng chân đứng khựng bị sốc bị ngỡ ngàng
khựng lại đứng sững đứng im khựng lại
bất động đứng yên khựng lại ngưng trệ