Từ đồng nghĩa với "khai"

tiết lộ phơi bày trình bày bày tỏ
công bố tuyên bố thông báo xác nhận
khai báo khai thác khai mỏ khai thác tài nguyên
khai thác thông tin khai thác dữ liệu khai thác tiềm năng khai thác lợi ích
khai thác kinh doanh khai thác sản phẩm khai thác dịch vụ khai thác thị trường
khai thác nguồn lực