Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai bút"
khởi bút
mở bút
viết
vẽ
khai trương
khai mạc
khởi đầu
bắt đầu
khai thác
khai sáng
khai phóng
khai thác
khai báo
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác