Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai cơ lập nghiệp"
khởi nghiệp
gây dựng
thành lập
khai thác
khởi đầu
xây dựng
phát triển
mở mang
đầu tư
khai mở
khai trương
khởi công
mở cửa
thực hiện
triển khai
đưa vào hoạt động
tổ chức
đưa vào sản xuất
khai mạc
khai diễn