Từ đồng nghĩa với "khai cơ lập nghiệp"

khởi nghiệp gây dựng thành lập khai thác
khởi đầu xây dựng phát triển mở mang
đầu tư khai mở khai trương khởi công
mở cửa thực hiện triển khai đưa vào hoạt động
tổ chức đưa vào sản xuất khai mạc khai diễn