Từ đồng nghĩa với "khai diễn"

hành động mở đầu khẩu độ khởi đầu mở màn
khai mạc khai thác bắt đầu khởi sự
mở đầu khai trương khai báo khai thông
khai triển khai phóng khai sáng khai thác
khai thác khai thác khai thác khai thác