Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai hóa"
văn minh
khai sáng
tiên tiến
có văn hóa
nhân đạo
lịch sự
đạo đức
trau dồi
có học thức
lễ phép
dân sự
tinh tế
phát triển
giáo dục
tiến bộ
thông minh
có hiểu biết
có tri thức
có ý thức
có trách nhiệm