Từ đồng nghĩa với "khai hóa"

văn minh khai sáng tiên tiến có văn hóa
nhân đạo lịch sự đạo đức trau dồi
có học thức lễ phép dân sự tinh tế
phát triển giáo dục tiến bộ thông minh
có hiểu biết có tri thức có ý thức có trách nhiệm