Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai hoa"
ra hoa
nở hoa
nở
nở rộ
sự ra hoa
sự nở hoa
hoa nở
chớm nở
đâm bông
có hoa
bông
nở bừng
nở bung
nở nụ
nở nhụy
nở cánh
nở tươi
nở đẹp
nở thắm
nở rực