Từ đồng nghĩa với "khai hoa"

ra hoa nở hoa nở nở rộ
sự ra hoa sự nở hoa hoa nở chớm nở
đâm bông có hoa bông nở bừng
nở bung nở nụ nở nhụy nở cánh
nở tươi nở đẹp nở thắm nở rực