Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai hoá"
khai thác
khai sáng
khai mở
khai phóng
khai triển
khai thông
khai thác văn hóa
khai hoang
phát triển
mở mang
đưa vào văn minh
giáo dục
đào tạo
hướng dẫn
tiến bộ
cải cách
cải thiện
nâng cao
đổi mới
tiến hóa