Từ đồng nghĩa với "khai hoá"

khai thác khai sáng khai mở khai phóng
khai triển khai thông khai thác văn hóa khai hoang
phát triển mở mang đưa vào văn minh giáo dục
đào tạo hướng dẫn tiến bộ cải cách
cải thiện nâng cao đổi mới tiến hóa