Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai hoả"
bắn
nổ súng
khai hỏa
phát súng
ra tay
tấn công
đánh
khởi động
khởi xướng
bắt đầu
gây hấn
xung đột
đối đầu
giao tranh
chiến đấu
đánh nhau
bùng nổ
xả súng
phát động
khởi phát