Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai hạ"
khai trương
khai mạc
khai lễ
khai bút
khai xuân
khai hội
khai thông
khai phá
khai thác
khai sáng
khai thác
khai báo
khai nhận
khai thác
khai triển
khai mở
khai phóng
khai thác
khai thác
khai thác