Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai học"
khai giảng
nhập học
bắt đầu
khai trường
khai mạc
khai thác
khởi đầu
mở đầu
khởi sự
khai trương
khai phá
khai thông
khai sáng
khai thác
khai báo
khai triển
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác