Từ đồng nghĩa với "khai mù"

mở mù khai mù tầm nhìn
mắt nhìn thấy nhận thức khám phá
khai thác khai sáng thấu hiểu hiểu biết
nhìn nhận khai thông giải mã khai phóng
điều tra khám phá khai mở khai thác thông tin
khai thác kiến thức