Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai phá"
khai hoá
giải cứu
thu hồi
thu hồi lại
cải tạo
phục hồi
đòi lại
lấy lại
giành lại
tái tạo
khai thác
khám phá
khai mở
khai thông
khai sáng
khai triển
khai mạc
khai báo
khai trương
khai thác lại