Từ đồng nghĩa với "khai phá"

khai hoá giải cứu thu hồi thu hồi lại
cải tạo phục hồi đòi lại lấy lại
giành lại tái tạo khai thác khám phá
khai mở khai thông khai sáng khai triển
khai mạc khai báo khai trương khai thác lại