Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai phóng"
giải phóng
giải thoát
tự do
khai sáng
khai thác
khai mở
cởi mở
thông thoáng
tiến bộ
phát triển
đổi mới
tự chủ
tự quyết
khai thông
khai trí
khai thác tiềm năng
mở mang
mở rộng
khai phóng tư tưởng
khai phóng xã hội