Từ đồng nghĩa với "khai phóng"

giải phóng giải thoát tự do khai sáng
khai thác khai mở cởi mở thông thoáng
tiến bộ phát triển đổi mới tự chủ
tự quyết khai thông khai trí khai thác tiềm năng
mở mang mở rộng khai phóng tư tưởng khai phóng xã hội