Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai quang"
khai thác
khai khoáng
khai phá
khai mở
khai thông
dọn dẹp
dọn sạch
phá rừng
đốt rừng
giải phóng
làm sạch
làm trống
xóa bỏ
xóa sạch
khai hoang
khai thác đất
khai thác rừng
khai thác tài nguyên
khai thác môi trường
khai thác không gian