Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai quật"
khai quật
sự khai quật
đào
sự đào
khai thác
thăm dò
hố đào
khoan
di dời
khám phá
khai mở
khai thác tài nguyên
đào bới
khai thác thông tin
khai thác di sản
khai thác khảo cổ
khai thác đất
khai thác mỏ
khai thác văn hóa
khai thác tiềm năng