Từ đồng nghĩa với "khai quật"

khai quật sự khai quật đào sự đào
khai thác thăm dò hố đào khoan
di dời khám phá khai mở khai thác tài nguyên
đào bới khai thác thông tin khai thác di sản khai thác khảo cổ
khai thác đất khai thác mỏ khai thác văn hóa khai thác tiềm năng