Từ đồng nghĩa với "khai sáng"

soi sáng làm rõ làm sáng tỏ nâng cao
giáo dục mở mắt cho chiếu sáng rọi đèn
giáo lý khai phóng khai thác khai mở
khai thác tri thức đưa ra ánh sáng đưa ra sự thật giải thích
truyền đạt hướng dẫn khai thác tiềm năng khai thác ý tưởng