Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai sinh"
sự ra đời
sinh
sinh ra
sinh con
sinh nở
sự sinh nở
sự sinh đẻ
sự xuất hiện
ngày thành lập
bắt đầu
khởi đầu
khởi sự
thành lập
mở đầu
khai trương
khai mạc
khai phá
khai thác
khai báo
khai thông