Từ đồng nghĩa với "khai sinh"

sự ra đời sinh sinh ra sinh con
sinh nở sự sinh nở sự sinh đẻ sự xuất hiện
ngày thành lập bắt đầu khởi đầu khởi sự
thành lập mở đầu khai trương khai mạc
khai phá khai thác khai báo khai thông