Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai sáng"
soi sáng
làm rõ
làm sáng tỏ
nâng cao
giáo dục
mở mắt cho
chiếu sáng
rọi đèn
giáo lý
khai phóng
khai thác
khai mở
khai thác tri thức
đưa ra ánh sáng
đưa ra sự thật
giải thích
truyền đạt
hướng dẫn
khai thác tiềm năng
khai thác ý tưởng