Từ đồng nghĩa với "khai thông"

khai thông thông suốt mở đường khai mở
khai thác thông thoáng giải phóng mở lối
khai sáng khai phóng thông hành thông đạt
khai thông trí tuệ khai thông tư tưởng mở mang khai thác tài nguyên
thông tin thông báo thông điệp thông hiểu