Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai thông"
khai thông
thông suốt
mở đường
khai mở
khai thác
thông thoáng
giải phóng
mở lối
khai sáng
khai phóng
thông hành
thông đạt
khai thông trí tuệ
khai thông tư tưởng
mở mang
khai thác tài nguyên
thông tin
thông báo
thông điệp
thông hiểu