Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khai triển"
triển khai
phát triển
mở rộng
sự mở rộng
sự phát triển
sự triển khai
nâng cấp
sự bày tỏ
sự thuyết minh
tiến bộ
biến chuyển
sự tiến triển
sự khuếch trương
sự trình bày
sự phát đạt
sự việc diễn biến
mở
trải ra
diễn giải
khai thác