Từ đồng nghĩa với "khai triển"

triển khai phát triển mở rộng sự mở rộng
sự phát triển sự triển khai nâng cấp sự bày tỏ
sự thuyết minh tiến bộ biến chuyển sự tiến triển
sự khuếch trương sự trình bày sự phát đạt sự việc diễn biến
mở trải ra diễn giải khai thác