Từ đồng nghĩa với "khai trường"

khai giảng nhập học thành lập bắt đầu
khởi đầu khai thác khai mạc khai trương
khai phá khai thác mỏ khai thông khai sáng
khai báo khai thác tài nguyên khai thác đất khai thác nước
khai thác khoáng sản khai thác công nghiệp khai thác nông nghiệp khai thác du lịch